BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN HÀ ĐÔNG
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
1 |
An Hoà |
Đầu đường |
Cuối đường |
18 600 |
10 974 |
9 021 |
8 091 |
11 050 |
7 734 |
6 799 |
5 856 |
9 208 |
6 445 |
5 666 |
4 880 |
2 |
Ao Sen |
Đầu đường |
Cuối đường |
18 600 |
10 974 |
9 021 |
8 091 |
11 050 |
7 734 |
6 799 |
5 856 |
9 208 |
6 445 |
5 666 |
4 880 |
3 |
Ba La |
Quốc lộ 6A |
Đầu Công ty Giống cây trồng |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
4 |
Bà Triệu |
Quang Trung |
Đường Tô Hiệu |
21 000 |
11 970 |
9 870 |
8 820 |
11 899 |
8 032 |
6 970 |
6 187 |
9 916 |
6 693 |
5 808 |
5 156 |
Đường Tô Hiệu |
Công ty sách TB trường học |
17 200 |
10 320 |
8 600 |
7 740 |
10 200 |
7 088 |
6 120 |
5 508 |
8 500 |
5 907 |
5 100 |
4 590 |
||
5 |
Bạch Thái Bưởi |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
6 |
Bế Văn Đàn |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
7 |
Bùi Bằng Đoàn |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
8 |
Cao Thắng |
Đầu đường |
Cuối đường |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
9 |
Cầu Am |
Cầu Am |
Điểm bưu điện văn hoá phường Vạn Phúc |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
10 |
Chiến Thắng |
Đầu đường |
Cuối đường |
22 000 |
12 540 |
10 340 |
9 240 |
12 749 |
8 287 |
7 140 |
6 374 |
10 624 |
6 906 |
5 950 |
5 312 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
11 |
Chu Văn An |
Bưu điện Hà Đông |
Cầu Am |
21 000 |
11 970 |
9 870 |
8 820 |
11 899 |
8 032 |
6 970 |
6 187 |
9 916 |
6 693 |
5 808 |
5 156 |
12 |
Đại An |
Đầu đường |
Cuối đường |
18 600 |
10 974 |
9 021 |
8 091 |
11 050 |
7 734 |
6 799 |
5 856 |
9 208 |
6 445 |
5 666 |
4 880 |
13 |
Đinh Tiên Hoàng |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
14 |
Đường Biên Giang |
Cầu Mai Lĩnh |
Hết địa phận quận Hà Đông |
10 200 |
6 834 |
5 814 |
5 304 |
6 374 |
4 398 |
3 443 |
3 060 |
5 312 |
3 665 |
2 869 |
2 550 |
15 |
Đường qua khu Hà Trì I |
Công ty sách TB trường học |
Công ty Giầy Yên Thủy |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
16 |
Đường Đa Sĩ |
Công ty Giày Yên Thuỷ |
Lê Trọng Tấn |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
17 |
Đường qua làng Mậu Lương |
Đường Lê Trọng Tấn |
Hết địa phận quận Hà Đông |
9 600 |
6 528 |
5 568 |
5 088 |
6 120 |
4 453 |
4 039 |
3 488 |
5 100 |
3 711 |
3 366 |
2 907 |
18 |
Đường 72 |
Địa phận q uận Hà Đông |
10 200 |
6 834 |
5 814 |
5 304 |
6 374 |
4 398 |
3 443 |
3 060 |
5 312 |
3 665 |
2 869 |
2 550 |
|
19 |
Đường Tố Hữu |
Giáp địa phận quận Nam Từ Liêm |
Đường Vạn Phúc |
22 000 |
12 540 |
10 340 |
9 240 |
12 749 |
8 287 |
7 140 |
6 374 |
10 624 |
6 906 |
5 950 |
5 312 |
20 |
Đường vào UBND phường Dương Nội |
Đường 72 |
UBND phường Dương Nội |
8 400 |
5 796 |
4 956 |
4 536 |
5 100 |
3 518 |
2 754 |
2 448 |
4 250 |
2 932 |
2 295 |
2 040 |
UBND phường Dương Nội qua khu dân cư Ỷ La |
Cầu sắt Kênh La Khê |
7 200 |
5 040 |
4 320 |
3 960 |
4 452 |
3 072 |
2 404 |
2 137 |
3 710 |
2 560 |
2 004 |
1 781 |
||
Cầu sắt Kênh La Khê |
Lê Trọng Tấn |
9 000 |
6 120 |
5 220 |
4 770 |
5 525 |
3 868 |
3 078 |
2 652 |
4 604 |
3 223 |
2 565 |
2 210 |
||
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
21 |
Hoàng Diệu |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
22 |
Hoàng Hoa Thám |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
23 |
Hoàng Văn Thụ |
Đầu đường |
Cuối đường |
17 200 |
10 320 |
8 600 |
7 740 |
10 200 |
7 088 |
6 120 |
5 508 |
8 500 |
5 907 |
5 100 |
4 590 |
24 |
Huỳnh Thúc Kháng |
Đầu đường |
Cuối đường |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
25 |
Lê Lai |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
|
|
Quang Trung |
Đường Tô Hiệu |
22 000 |
12 540 |
10 340 |
9 240 |
12 749 |
8 287 |
7 140 |
6 374 |
10 624 |
6 906 |
5 950 |
5 312 |
26 |
Lê Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đường Tô Hiệu |
Công ty Sông Công |
18 600 |
10 974 |
9 021 |
8 091 |
11 050 |
7 734 |
6 799 |
5 856 |
9 208 |
6 445 |
5 666 |
4 880 |
||
27 |
Lê Hồng phong |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
28 |
Lê Quý Đôn |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
29 |
Lê Văn Lương |
Đường Vạn Phúc |
Đường Lê Trọng Tấn |
21 000 |
11 970 |
9 870 |
8 820 |
11 899 |
8 032 |
6 970 |
6 187 |
9 916 |
6 693 |
5 808 |
5 156 |
Đường Lê Trọng Tấn |
Cuối đường (Phường Yên Nghĩa) |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
||
30 |
Lê Trọng Tấn |
Giáp Hoài Đức |
Lê Văn Lương |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
Lê Văn Lương |
Quang Trung |
17 200 |
10 320 |
8 600 |
7 740 |
10 200 |
7 088 |
6 120 |
5 508 |
8 500 |
5 907 |
5 100 |
4 590 |
||
31 |
Văn Phú - Phú La |
Quang Trung |
Hết địa phận Hà Đông |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
32 |
Lương Văn Can |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
33 |
Lương Ngọc Quyến |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
34 |
Lý Thường Kiệt |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
35 |
Lý Tự Trọng |
Đầu đường |
Cuối đường |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
36 |
Phố Lụa |
Đầu phố |
Cuối phố |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
37 |
Minh Khai |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
38 |
Đường 19/5 |
Cầu Đen |
Nguyễn Khuyến |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
39 |
Ngô Gia Khảm |
Đầu đường |
Cuối đường |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
40 |
Ngô Thì Nhậm |
Đầu đường |
Cuối đường |
18 600 |
10 974 |
9 021 |
8 091 |
11 050 |
7 734 |
6 799 |
5 856 |
9 208 |
6 445 |
5 666 |
4 880 |
41 |
Ngô Thì Sỹ |
Đầu đường |
Cuối đường |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
42 |
Ngô Quyền |
Đầu đường |
Cuối đường |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
43 |
Ngô Gia Tự |
Đầu đường |
Cuối đường |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
44 |
Nhuệ Giang |
Cầu Trắng |
Cầu Đen |
21 000 |
11 970 |
9 870 |
8 820 |
11 899 |
8 032 |
6 970 |
6 187 |
9 916 |
6 693 |
5 808 |
5 156 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
||
|
|
Cầu Đen |
Cuối đường |
17 200 |
10 320 |
8 600 |
7 740 |
10 200 |
7 088 |
6 120 |
5 508 |
8 500 |
5 907 |
5 100 |
4 590 |
45 |
Nguyễn Thái Học |
Đầu đường |
Cuối đường |
17 200 |
10 320 |
8 600 |
7 740 |
10 200 |
7 088 |
6 120 |
5 508 |
8 500 |
5 907 |
5 100 |
4 590 |
46 |
Nguyễn Thượng Hiền |
Đầu đường |
Cuối đường |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
47 |
Nguyễn Văn Lộc |
Đầu đường |
Cuối đường |
22 000 |
12 540 |
10 340 |
9 240 |
12 749 |
8 287 |
7 140 |
6 374 |
10 624 |
6 906 |
5 950 |
5 312 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
48 |
Nguyễn Khuyến |
Đầu đường |
Cuối đường |
22 000 |
12 540 |
10 340 |
9 240 |
12 749 |
8 287 |
7 140 |
6 374 |
10 624 |
6 906 |
5 950 |
5 312 |
49 |
Nguyễn Trãi |
Đầu đường |
Cuối đường |
18 600 |
10 974 |
9 021 |
8 091 |
11 050 |
7 734 |
6 799 |
5 856 |
9 208 |
6 445 |
5 666 |
4 880 |
50 |
Nguyễn Văn Trỗi |
Trần Phú |
Ngã ba đầu xóm lẻ Mỗ Lao |
18 600 |
10 974 |
9 021 |
8 091 |
11 050 |
7 734 |
6 799 |
5 856 |
9 208 |
6 445 |
5 666 |
4 880 |
51 |
Nguyễn Công Trứ |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
52 |
Nguyễn Trực |
Đầu đường |
Cuối đường |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
53 |
Nguyễn Viết Xuân |
Quang Trung |
Bế Văn Đàn |
18 600 |
10 974 |
9 021 |
8 091 |
11 050 |
7 734 |
6 799 |
5 856 |
9 208 |
6 445 |
5 666 |
4 880 |
Bế Văn Đàn |
Ngô Thì Nhậm |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
||
54 |
Phan Bội Châu |
Đầu đường |
Đầu đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
55 |
Phan Huy Chú |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
56 |
Phan Đình Giót |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
57 |
Phan Đình Phùng |
Đầu đường |
Cuối đường |
17 200 |
10 320 |
8 600 |
7 740 |
10 200 |
7 088 |
6 120 |
5 508 |
8 500 |
5 907 |
5 100 |
4 590 |
58 |
Phan Chu Trinh |
Đầu đường |
Cuối đường |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
59 |
Phùng Hưng |
Cầu Trắng |
Hết Viện bỏng Quốc gia |
22 000 |
12 540 |
10 340 |
9 240 |
12 749 |
8 287 |
7 140 |
6 374 |
10 624 |
6 906 |
5 950 |
5 312 |
Giáp Viện Bỏng QG |
Hết địa phận quận Hà Đông |
17 200 |
10 320 |
8 600 |
7 740 |
10 200 |
7 088 |
6 120 |
5 508 |
8 500 |
5 907 |
5 100 |
4 590 |
||
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
60 |
Quang Trung |
Cầu Trắng |
Ngô Thì Nhậm |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
15 299 |
9 520 |
7 990 |
7 225 |
12 749 |
7 933 |
6 658 |
6 021 |
Ngô Thì Nhậm |
Lê Trọng Tấn |
22 000 |
12 540 |
10 340 |
9 240 |
12 749 |
8 287 |
7 140 |
6 374 |
10 624 |
6 906 |
5 950 |
5 312 |
||
Lê Trọng Tấn |
Đường sắt |
18 600 |
10 974 |
9 021 |
8 091 |
11 050 |
7 734 |
6 799 |
5 856 |
9 208 |
6 445 |
5 666 |
4 880 |
||
61 |
Quốc lộ 6A |
Đường sắt |
Cầu Mai Lĩnh |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
62 |
Tân Xa |
Đầu đường |
Cuối đường |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
63 |
Trần Phú |
Nguyễn Trãi |
Cầu Trắng |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
64 |
Trần Hưng Đạo |
Đầu đường |
Cuối đường |
18 600 |
10 974 |
9 021 |
8 091 |
11 050 |
7 734 |
6 799 |
5 856 |
9 208 |
6 445 |
5 666 |
4 880 |
65 |
Trưng Trắc |
Đầu đường |
Cuối đường |
17 200 |
10 320 |
8 600 |
7 740 |
10 200 |
7 088 |
6 120 |
5 508 |
8 500 |
5 907 |
5 100 |
4 590 |
66 |
Trưng Nhị |
Đầu đường |
Cuối đường |
21 000 |
11 970 |
9 870 |
8 820 |
11 899 |
8 032 |
6 970 |
6 187 |
9 916 |
6 693 |
5 808 |
5 156 |
67 |
Trương Công Định |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
68 |
Tô Hiệu |
Đầu đường |
Cuối đường |
21 000 |
11 970 |
9 870 |
8 820 |
11 899 |
8 032 |
6 970 |
6 187 |
9 916 |
6 693 |
5 808 |
5 156 |
69 |
Trần Đăng Ninh |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
70 |
Tiểu công nghệ |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 000 |
8 890 |
7 490 |
6 790 |
8 268 |
5 916 |
5 340 |
4 596 |
6 890 |
4 930 |
4 450 |
3 830 |
71 |
Trần Nhật Duật |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
72 |
Tây Sơn |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
73 |
Trần Văn Chuông |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
74 |
Thành Công |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
75 |
Tô Hiến Thành |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
76 |
Tản Đà |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
77 |
Thanh Bình |
Đầu đường |
Cuối đường |
18 600 |
10 974 |
9 021 |
8 091 |
11 050 |
7 734 |
6 799 |
5 856 |
9 208 |
6 445 |
5 666 |
4 880 |
78 |
Vạn Phúc |
Cầu Am |
Lê Văn Lương |
16 800 |
10 164 |
8 484 |
7 644 |
9 960 |
6 984 |
6 036 |
5 436 |
8 300 |
5 820 |
5 030 |
4 530 |
Lê Văn Lương |
Hết địa phận Hà Đông |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
||
79 |
Văn La |
Quang Trung |
Cổng làng Văn La |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
80 |
Văn Phú |
Quang Trung |
Đầu làng cổ nơi có nhà lưu niệm Bác Hồ |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
81 |
Văn Quán |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
82 |
Văn Yên |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
83 |
Xa La |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
84 |
Xốm |
Công ty Giống cây trồng |
Cạnh lối rẽ vào làng Trinh Lương, phường Phú Lương |
12 200 |
7 930 |
6 710 |
6 100 |
7 650 |
5 508 |
4 896 |
4 207 |
6 375 |
4 590 |
4 080 |
3 506 |
85 |
Yên Bình |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |
86 |
Yên Phúc |
Đầu đường |
Cuối đường |
16 000 |
9 760 |
8 160 |
7 360 |
9 349 |
6 630 |
5 983 |
5 142 |
7 791 |
5 525 |
4 986 |
4 285 |
87 |
Yết Kiêu |
Đầu đường |
Cuối đường |
14 400 |
9 072 |
7 632 |
6 912 |
8 500 |
6 035 |
5 440 |
4 675 |
7 083 |
5 029 |
4 533 |
3 896 |