Giá đất Hà Nội năm 2015

Giá đất Sơn Tây năm 2015 đến năm 2019

06/07/2015

Bảng giá đất thuộc địa bàn Thị xã Sơn Tây năm 2015 đến năm 2019 giá đất theo từng khu vực, các phường, tuyến đường thuộc Thị xã Sơn Tây.

Bảng giá đất thuộc địa bàn thị xã Sơn Tây năm 2015

( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )

Đơn vị tính: 1000đ/m2

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Bùi Thị Xuân

 Đầu phố

 Cuối phố

 7 200

 4 752

 3 240

 2 520

 4 633

 3 059

 2 084

 1 858

 3 861

 2 549

 1 737

 1 549

2

Cầu Trì

 Đầu phố

Cuối phố

 8 300

 5 478

 3 735

 2 905

 5 341

 3 526

 2 403

 2 142

 4 451

 2 938

 2 002

 1 785

3

Chùa Thông

 Đầu phố (Ngã tư Viện 105)

 Cầu Mỗ

 12 500

 8 250

 5 625

 4 375

 8 044

 5 310

 3 619

 3 226

 6 703

 4 425

 3 016

 2 689

 Cầu Mỗ

 Hết bến xe Sơn Tây

 10 800

 7 128

 4 860

 3 780

 6 950

 4 588

 3 127

 2 788

 5 792

 3 823

 2 606

 2 323

4

Đinh Tiên Hoàng

 Đầu phố

 Cuối phố

 9 000

 5 940

 4 050

 3 150

 5 792

 3 823

 2 606

 2 323

 4 826

 3 186

 2 171

 1 936

5

Đốc Ngữ

 Đầu phố

 Cuối phố

 9 000

 5 940

 4 050

 3 150

 5 792

 3 823

 2 606

 2 323

 4 826

 3 186

 2 171

 1 936

6

Hoàng Diệu

 Đầu phố

Cuối phố

 12 800

 8 448

 5 760

 4 480

 8 237

 5 437

 3 706

 3 304

 6 864

 4 531

 3 088

 2 753

7

Hữu Nghị

Đầu đường

Cuối đường

 3 600

 2 376

 1 620

 1 260

 2 317

 1 529

 1 042

  811

 1 931

 1 274

  869

  676

8

Lê Lai

 Đầu phố

 Cuối phố

 9 000

 5 940

 4 050

 3 150

 5 792

 3 823

 2 606

 2 323

 4 826

 3 186

 2 171

 1 936

9

Lê Lợi

 TT vườn hoa

Ngã tư giao QL 32

 11 800

 7 788

 5 310

 4 130

 7 593

 5 013

 3 416

 3 046

 6 328

 4 177

 2 847

 2 538

 Ngã tư giao QL32

 Giáp cảng Sơn Tây

 8 000

 5 280

 3 600

 2 800

 5 148

 3 398

 2 316

 2 065

 4 290

 2 832

 1 930

 1 721

10

Lê Quý Đôn

 Đầu phố

Cuối phố

 13 400

 8 844

 6 030

 4 690

 9 204

 6 074

 3 958

 3 222

 7 670

 5 062

 3 298

 2 685

11

Ngô Quyền

 Đầu phố

 Cuối phố

 6 000

 3 960

 2 700

 2 100

 3 861

 2 549

 1 737

 1 549

 3 218

 2 124

 1 448

 1 291

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

12

Nguyễn Thái Học

 Đầu phố  (sân vận động)

Cuối phố

 13 400

 8 844

 6 030

 4 690

 9 204

 6 074

 3 958

 3 222

 7 670

 5 062

 3 298

 2 685

13

Phạm Hồng Thái

 Đầu phố

Cuối phố

 14 500

 9 570

 6 525

 5 075

 11 310

 7 465

 4 864

 3 959

 9 425

 6 221

 4 053

 3 299

14

Phạm Ngũ Lão

 Đầu phố

Cuối phố

 16 700

 11 022

 7 515

 5 845

 13 026

 8 597

 5 210

 4 559

 10 855

 7 164

 4 342

 3 799

15

Phan Chu Trinh

 Đầu phố

Cuối phố

 9 000

 5 940

 4 050

 3 150

 5 792

 3 823

 2 606

 2 323

 4 826

 3 186

 2 171

 1 936

16

Phó Đức Chính

 Đầu phố

Cuối phố

 11 100

 7 326

 4 995

 3 885

 7 143

 4 715

 3 213

 2 865

 5 952

 3 929

 2 678

 2 388

17

Phú Hà

Đinh Tiên Hoàng

Quốc Lộ 32

 6 000

 3 960

 2 700

 2 100

 3 861

 2 549

 1 737

 1 549

 3 218

 2 124

 1 448

 1 291

Quốc Lộ 32

Chân đê Đại Hà

 4 000

 2 640

 1 800

 1 400

 2 574

 1 699

 1 158

  901

 2 145

 1 416

  965

  751

18

Phùng Hưng

 Đầu phố

 Cuối phố

 9 000

 5 940

 4 050

 3 150

 5 792

 3 823

 2 606

 2 323

 4 826

 3 186

 2 171

 1 936

19

Phùng Khắc Khoan

 Đầu phố (Ngã tư Bưu điện)

Số nhà 76 ( vườn hoa chéo)

 16 700

 11 022

 7 515

 5 845

 13 026

 8 597

 5 210

 4 559

 10 855

 7 164

 4 342

 3 799

Số nhà 76 ( vườn  hoa chéo)

 Chốt nghệ

 13 000

 8 580

 5 850

 4 550

 8 366

 5 522

 3 764

 3 355

 6 971

 4 602

 3 136

 2 796

20

QuangTrung

 Đầu phố

 Đường vào xưởng bia Lâm

 13 400

 8 844

 6 030

 4 690

 9 204

 6 074

 3 958

 3 222

 7 670

 5 062

 3 298

 2 685

Đường vào xưởng bia Lâm

Cuối phố

 9 600

 6 336

 4 320

 3 360

 6 178

 4 078

 2 779

 2 478

 5 148

 3 398

 2 316

 2 065

21

Quốc Lộ 21

 Ngã tư  viện 105

Ngã tư Tùng

Thiện

 8 600

 5 676

 3 870

 3 010

 5 534

 3 653

 2 490

 2 220

 4 612

 3 044

 2 075

 1 850

22

Thanh Vỵ

 Đầu phố (Ngã tư viện 105)

 Hết địa phận phường Sơn Lộc

 8 600

 5 676

 3 870

 3 010

 5 534

 3 653

 2 490

 2 220

 4 612

 3 044

 2 075

 1 850

23

Thuần Nghệ

 Đầu đường

 Cuối đường

 6 500

 4 290

 2 925

 2 275

 4 183

 2 761

 1 882

 1 678

 3 486

 2 301

 1 568

 1 398

TT

Tên đường phố

Đoạn đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

24

Trần Hưng Đạo

 Đầu phố

 Cuối phố

 6 000

 3 960

 2 700

 2 100

 3 861

 2 549

 1 737

 1 549

 3 218

 2 124

 1 448

 1 291

25

Trạng Trình

 Đầu phố

 Cuối phố

 4 200

 2 772

 1 890

 1 470

 2 703

 1 784

 1 216

  946

 2 252

 1 487

 1 013

  789

26

Trưng Vương

Phạm Ngũ Lão

QL32

 10 000

 6 600

 4 500

 3 500

 6 435

 4 248

 2 895

 2 581

 5 363

 3 540

 2 413

 2 151

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

QL32

Cuối phố

 6 700

 4 422

 3 015

 2 345

 4 311

 2 846

 1 940

 1 729

 3 593

 2 372

 1 616

 1 441

27

Đường QL 32

 Chốt Nghệ Km 41

 Km 44+250 Ngã ba Ngô Quyền

 8 000

 5 280

 3 600

 2 800

 5 148

 3 398

 2 316

 2 065

 4 290

 2 832

 1 930

 1 721

28

Đường Phú Nhi

 QL 32 (Km 44+900) đi qua Ngã ba

 Ngã tư đường

Lê lợi

 5 000

 3 300

 2 250

 1 750

 3 218

 2 124

 1 448

 1 127

 2 681

 1 770

 1 206

  939

29

Đường Phú Thịnh

 Km 44+250 QL

32 Ngã ba Ngô

Quyền đi qua phường Phú

Thịnh

 Km 45+850 QL

32 Ngã ba đường đi bến đò Yên

Thịnh, Phú

Thịnh

 5 500

 3 630

 2 475

 1 925

 3 539

 2 336

 1 592

 1 420

 2 949

 1 947

 1 327

 1 183

30

Đường tỉnh lộ 414

(87A cũ)

 Học viện Ngân hàng

 Đường Xuân

Khanh (Ngã ba

Vị Thuỷ)

 6 200

 4 092

 2 790

 2 170

 3 990

 2 634

 1 795

 1 600

 3 325

 2 195

 1 496

 1 334

Cuối đường

Xuân Khanh

(Ngã ba Xuân Khanh)

 Giáp Ba Vì

 4 400

 2 904

 1 980

 1 540

 2 831

 1 869

 1 274

  991

 2 360

 1 558

 1 062

  826

31

Đường từ QL21 vào Z155 cũ

 Đầu đường QL21

 Hết Trường

THCS Sơn Lộc

( P.Sơn Lộc )

 7 200

 4 752

 3 240

 2 520

 4 633

 3 059

 2 084

 1 858

 3 861

 2 549

 1 737

 1 549

Trường THCS

Sơn Lộc

 Hết địa phận

P.Sơn Lộc

 4 800

 3 168

 2 160

 1 680

 3 089

 2 039

 1 390

 1 081

 2 574

 1 699

 1 158

  901