Bảng giá đất thuộc địa bàn Huyện Ba Vì năm 2015 đến năm 2019 giá đất theo từng khu vực, các phường, tuyến đường thuộc Huyện Ba Vì.
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT |
Tên địa phương |
|
Mức giá |
|
Đất ở |
Đất thương mại, dịch vụ |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||
1 |
Thị trấn Tây Đằng |
826 |
588 |
490 |
2 |
Ba Trại |
480 |
378 |
315 |
3 |
Ba Vì |
480 |
378 |
315 |
4 |
Cẩm Lĩnh |
660 |
470 |
392 |
5 |
Cam Thượng |
660 |
470 |
392 |
6 |
Châu Sơn |
805 |
588 |
490 |
7 |
Chu Minh |
805 |
588 |
490 |
8 |
Cổ Đô |
805 |
588 |
490 |
9 |
Đông Quang |
805 |
588 |
490 |
10 |
Đồng Thái |
805 |
588 |
490 |
11 |
Khánh Thượng |
480 |
378 |
315 |
12 |
Minh Châu |
500 |
420 |
350 |
13 |
Minh Quang |
480 |
378 |
315 |
14 |
Phong Vân |
660 |
470 |
392 |
15 |
Phú Châu |
805 |
588 |
490 |
16 |
Phú Cường |
805 |
588 |
490 |
17 |
Phú Đông |
660 |
470 |
392 |
18 |
Phú Phương |
805 |
588 |
490 |
19 |
Phú Sơn |
660 |
470 |
392 |
20 |
Sơn Đà |
660 |
470 |
392 |
21 |
Tản Hồng |
805 |
588 |
490 |
22 |
Tản Lĩnh |
480 |
378 |
315 |
23 |
Thái Hòa |
660 |
470 |
392 |
24 |
Thuần Mỹ |
660 |
470 |
392 |
25 |
Thụy An |
660 |
470 |
392 |
26 |
Tiên Phong |
660 |
470 |
392 |
27 |
Tòng Bạt |
660 |
470 |
392 |
28 |
Vân Hòa |
480 |
378 |
315 |
29 |
Vạn Thắng |
805 |
588 |
490 |
30 |
Vật Lại |
660 |
470 |
392 |
31 |
Yên Bài |
480 |
378 |
315 |
202