Giá đất Hà Nội năm 2015

Giá đất Quận Hoàn Kiếm năm 2015 đến năm 2019

06/07/2015

Bảng giá đất thuộc địa bàn Quận Hoàn Kiếm năm 2015 đến năm 2019 giá đất theo từng khu vực, các phường, tuyến đường thuộc Quận Hoàn Kiếm.

 

Bảng giá đất thuộc địa bàn quận Hoàn Kiếm năm 2015

( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )

Đơn vị tính: 1000đ/m2

 

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

1

Ấu Triệu

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

2

Bát Đàn

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

3

Bát Sứ

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

4

Bà Triệu

Hàng Khay

Trần Hưng

Đạo

 112 000

 52 640

 41 440

 35 840

 55 247

 24 862

 19 337

 16 574

 46 039

 20 718

 16 114

 13 812

Trần Hưng

Đạo

Nguyễn Du

 92 000

 44 160

 34 960

 30 360

 48 448

 21 802

 16 957

 14 534

 40 373

 18 168

 14 131

 12 112

5

Bảo Khánh

Đầu đường

Cuối đường

 92 000

 44 160

 34 960

 30 360

 48 448

 21 802

 16 957

 14 534

 40 373

 18 168

 14 131

 12 112

6

Bảo Linh

Đầu đường

Cuối đường

 30 000

 16 500

 13 500

 12 000

 16 999

 10 200

 8 585

 7 734

 14 166

 8 500

 7 154

 6 445

7

Bạch Đằng

Hàm Tử Quan

 Vạn Kiếp

 30 000

 16 500

 13 500

 12 000

 16 999

 10 200

 8 585

 7 734

 14 166

 8 500

 7 154

 6 445

8

Cổ Tân

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

9

Cổng Đục

Đầu đường

Cuối đường

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

 24 082

 12 695

 10 312

 8 837

10

Cao Thắng

Đầu đường

Cuối đường

 76 000

 37 240

 29 640

 25 840

 41 648

 18 847

 14 789

 12 665

 34 707

 15 706

 12 324

 10 554

11

Cầu Đông

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

12

Cầu Đất

Đầu đường

Cuối đường

 39 000

 21 060

 17 160

 15 210

 23 798

 13 344

 10 964

 9 774

 19 832

 11 120

 9 137

 8 145

13

Cầu Gỗ

Đầu đường

Cuối đường

 102 000

 48 450

 38 250

 33 150

 52 697

 23 713

 18 444

 15 809

 43 914

 19 761

 15 370

 13 174

14

Cấm Chỉ

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

15

Chân Cầm

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

16

Chương Dương

Độ

Đầu đường

Cuối đường

 39 000

 21 060

 17 160

 15 210

 23 798

 13 344

 10 964

 9 774

 19 832

 11 120

 9 137

 8 145

17

Chả Cá

Đầu đường

Cuối đường

 92 000

 44 160

 34 960

 30 360

 48 448

 21 802

 16 957

 14 534

 40 373

 18 168

 14 131

 12 112

18

Chợ Gạo

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

19

Cửa Đông

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

20

Cửa Nam

Đầu đường

Cuối đường

 92 000

 44 160

 34 960

 30 360

 48 448

 21 802

 16 957

 14 534

 40 373

 18 168

 14 131

 12 112

21

Dã Tượng

Đầu đường

Cuối đường

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

 33 998

 15 476

 12 254

 10 483

22

Đình Ngang

Đầu đường

Cuối đường

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

 33 998

 15 476

 12 254

 10 483

23

Đào Duy Từ

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

24

Đặng Thái Thân

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

25

Đông Thái

Đầu đường

Cuối đường

 43 000

 22 790

 18 490

 16 340

 26 348

 14 364

 11 687

 10 200

 21 957

 11 970

 9 739

 8 500

26

Đồng Xuân

Đầu đường

Cuối đường

 112 000

 52 640

 41 440

 35 840

 55 247

 24 862

 19 337

 16 574

 46 039

 20 718

 16 114

 13 812

27

Đường Thành

Đầu đường

Cuối đường

 84 000

 40 740

 32 340

 28 140

 45 048

 20 272

 15 724

 13 514

 37 540

 16 893

 13 103

 11 262

28

Đinh Công

Tráng

Đầu đường

Cuối đường

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

 24 082

 12 695

 10 312

 8 837

29

Đinh Lễ

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

30

Đinh Tiên

Hoàng

Đầu đường

Cuối đường

 120 000

 55 800

 43 800

 37 800

 56 947

 25 626

 19 932

 17 084

 47 456

 21 355

 16 610

 14 237

31

Đinh Liệt

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

32

Gầm Cầu

Đầu đường

Cuối đường

 54 000

 27 540

 22 140

 19 440

 32 298

 16 150

 13 344

 10 964

 26 915

 13 458

 11 120

 9 137

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

33

Gia Ngư

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

34

Hà Trung

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

35

Hàm Long

Đầu đường

Cuối đường

 82 000

 39 770

 31 570

 27 470

 44 197

 19 889

 15 469

 13 259

 36 831

 16 574

 12 891

 11 049

36

Hàm Tử Quan

Đầu đường

Cuối đường

 39 000

 21 060

 17 160

 15 210

 23 798

 13 344

 10 964

 9 774

 19 832

 11 120

 9 137

 8 145

37

Hàng Điếu

Đầu đường

Cuối đường

 100 000

 47 500

 37 500

 32 500

 51 847

 23 332

 18 146

 15 554

 43 206

 19 443

 15 122

 12 962

38

Hàng Bồ

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

39

Hàng Đào

Đầu đường

Cuối đường

 162 000

 72 900

 56 700

 48 600

 57 372

 25 818

 20 081

 17 213

 47 810

 21 515

 16 734

 14 344

40

Hàng Đồng

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

41

Hàng Đường

Đầu đường

Cuối đường

 120 000

 55 800

 43 800

 37 800

 56 947

 25 626

 19 932

 17 084

 47 456

 21 355

 16 610

 14 237

42

Hàng Đậu

Đầu đường

Cuối đường

 82 000

 39 770

 31 570

 27 470

 44 197

 19 889

 15 469

 13 259

 36 831

 16 574

 12 891

 11 049

43

Hàng Bông

Đầu đường

Cuối đường

 116 000

 54 520

 42 920

 37 120

 55 672

 25 052

 19 486

 16 702

 46 393

 20 877

 16 238

 13 918

44

Hàng Bài

Đầu đường

Cuối đường

 112 000

 52 640

 41 440

 35 840

 55 247

 24 862

 19 337

 16 574

 46 039

 20 718

 16 114

 13 812

45

Hàng Bạc

Đầu đường

Cuối đường

 102 000

 48 450

 38 250

 33 150

 52 697

 23 713

 18 444

 15 809

 43 914

 19 761

 15 370

 13 174

46

Hàng Bè

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

47

Hàng Bút

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

48

Hàng Buồm

Đầu đường

Cuối đường

 100 000

 47 500

 37 500

 32 500

 51 847

 23 332

 18 146

 15 554

 43 206

 19 443

 15 122

 12 962

49

Hàng Cá

Đầu đường

Cuối đường

 82 000

 39 770

 31 570

 27 470

 44 197

 19 889

 15 469

 13 259

 36 831

 16 574

 12 891

 11 049

50

Hàng Cân

Đầu đường

Cuối đường

 100 000

 47 500

 37 500

 32 500

 51 847

 23 332

 18 146

 15 554

 43 206

 19 443

 15 122

 12 962

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

51

Hàng Cót

Đầu đường

Cuối đường

 84 000

 40 740

 32 340

 28 140

 45 048

 20 272

 15 724

 13 514

 37 540

 16 893

 13 103

 11 262

52

Hàng Chai

Đầu đường

Cuối đường

 46 000

 23 920

 19 320

 17 020

 28 049

 14 874

 12 070

 10 454

 23 374

 12 395

 10 058

 8 712

 

 

Hàng đường

Đào Duy Từ

 100 000

 47 500

 37 500

 32 500

 51 847

 23 332

 18 146

 15 554

 43 206

 19 443

 15 122

 12 962

53

Hàng Chiếu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đào Duy Từ

Trần Nhật

Duật

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

54

Hàng Chỉ

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

55

Hàng Chĩnh

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

56

Hàng Da

Đầu đường

Cuối đường

 94 000

 45 120

 35 720

 31 020

 49 297

 22 184

 17 254

 14 789

 41 081

 18 487

 14 378

 12 324

57

Hàng Dầu

Đầu đường

Cuối đường

 100 000

 47 500

 37 500

 32 500

 51 847

 23 332

 18 146

 15 554

 43 206

 19 443

 15 122

 12 962

58

Hàng Gà

Đầu đường

Cuối đường

 84 000

 40 740

 32 340

 28 140

 45 048

 20 272

 15 724

 13 514

 37 540

 16 893

 13 103

 11 262

59

Hàng Gai

Đầu đường

Cuối đường

 120 000

 55 800

 43 800

 37 800

 56 947

 25 626

 19 932

 17 084

 47 456

 21 355

 16 610

 14 237

60

Hàng Giấy

Đầu đường

Cuối đường

 102 000

 48 450

 38 250

 33 150

 52 697

 23 713

 18 444

 15 809

 43 914

 19 761

 15 370

 13 174

61

Hàng Giầy

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

62

Hàng Hòm

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

63

Hàng Khay

Đầu đường

Cuối đường

 116 000

 54 520

 42 920

 37 120

 55 672

 25 052

 19 486

 16 702

 46 393

 20 877

 16 238

 13 918

64

Hàng Khoai

Đầu đường

Cuối đường

 102 000

 48 450

 38 250

 33 150

 52 697

 23 713

 18 444

 15 809

 43 914

 19 761

 15 370

 13 174

65

Hàng Lược

Đầu đường

Cuối đường

 92 000

 44 160

 34 960

 30 360

 48 448

 21 802

 16 957

 14 534

 40 373

 18 168

 14 131

 12 112

66

Hàng Mành

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

67

Hàng Mã

Phùng Hưng

Hàng Lược

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

Hàng Lược

Đồng Xuân

 116 000

 54 520

 42 920

 37 120

 55 672

 25 052

 19 486

 16 702

 46 393

 20 877

 16 238

 13 918

68

Hàng Mắm

Đầu đường

Cuối đường

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

 33 998

 15 476

 12 254

 10 483

69

Hàng Muối

Đầu đường

Cuối đường

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

 33 998

 15 476

 12 254

 10 483

70

Hàng Nón

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

71

Hàng Ngang

Đầu đường

Cuối đường

 162 000

 72 900

 56 700

 48 600

 57 372

 25 818

 20 081

 17 213

 47 810

 21 515

 16 734

 14 344

72

Hàng Phèn

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

73

Hàng Quạt

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

74

Hàng Rươi

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

75

Hàng Thiếc

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

76

Hàng Thùng

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

 31 165

 14 414

 11 846

 9 810

77

Hàng Tre

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

78

Hàng Trống

Đầu đường

Cuối đường

 102 000

 48 450

 38 250

 33 150

 52 697

 23 713

 18 444

 15 809

 43 914

 19 761

 15 370

 13 174

79

Hàng Vôi

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

80

Hàng Vải

Đầu đường

Cuối đường

 76 000

 37 240

 29 640

 25 840

 41 648

 18 847

 14 789

 12 665

 34 707

 15 706

 12 324

 10 554

81

Hồ Hoàn Kiếm

Đầu đường

Cuối đường

 116 000

 54 520

 42 920

 37 120

 55 672

 25 052

 19 486

 16 702

 46 393

 20 877

 16 238

 13 918

82

Hai Bà Trưng

Lê Thánh Tông

Quán Sứ

 112 000

 52 640

 41 440

 35 840

 55 247

 24 862

 19 337

 16 574

 46 039

 20 718

 16 114

 13 812

Quán Sứ

Lê Duẩn

 96 000

 46 080

 36 480

 31 680

 50 147

 22 566

 17 551

 15 044

 41 789

 18 805

 14 626

 12 537

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

83

Hồng Hà

Địa phận quậ n Hoàn Kiếm

 31 000

 17 050

 13 950

 12 400

 17 849

 10 625

 8 924

 7 990

 14 874

 8 854

 7 437

 6 658

84

Hoả Lò

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

85

Lãn Ông

Đầu đường

Cuối đường

 110 000

 51 700

 40 700

 35 200

 54 397

 24 479

 19 039

 16 319

 45 331

 20 399

 15 866

 13 599

86

Lương Ngọc

Quyến

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

 31 165

 14 414

 11 846

 9 810

87

Lương Văn Can

Đầu đường

Cuối đường

 112 000

 52 640

 41 440

 35 840

 55 247

 24 862

 19 337

 16 574

 46 039

 20 718

 16 114

 13 812

88

Lê Duẩn

Địa phận quậ n Hoàn Kiếm

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

89

Lê Lai

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

90

Lê Phụng Hiểu

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

91

Lê Thái Tổ

Đầu đường

Cuối đường

 162 000

 72 900

 56 700

 48 600

 57 372

 25 818

 20 081

 17 213

 47 810

 21 515

 16 734

 14 344

92

Lê Thánh Tông

Đầu đường

Cuối đường

 76 000

 37 240

 29 640

 25 840

 41 648

 18 847

 14 789

 12 665

 34 707

 15 706

 12 324

 10 554

93

Lê Thạch

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

94

Lê Văn Linh

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

95

Liên Trì

Địa phận quậ n Hoàn Kiếm

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

 33 998

 15 476

 12 254

 10 483

96

Lò Rèn

Đầu đường

Cuối đường

 82 000

 39 770

 31 570

 27 470

 44 197

 19 889

 15 469

 13 259

 36 831

 16 574

 12 891

 11 049

97

Lò Sũ

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

98

Lý Đạo Thành

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

99

Lý Nam Đế

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

100

Lý Quốc Sư

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

101

Lý Thái Tổ

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

102

Lý Thường Kiệt

Đầu đường

Cuối đường

 112 000

 52 640

 41 440

 35 840

 55 247

 24 862

 19 337

 16 574

 46 039

 20 718

 16 114

 13 812

103

Mã Mây

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

104

Nam Ngư

Đầu đường

Cuối đường

 70 000

 34 300

 27 300

 23 800

 39 098

 17 764

 14 466

 12 155

 32 582

 14 803

 12 055

 10 129

105

Ngô Quyền

Hàng Vôi

Lý Thường

Kiệt

 102 000

 48 450

 38 250

 33 150

 52 697

 23 713

 18 444

 15 809

 43 914

 19 761

 15 370

 13 174

Lý Thường

Kiệt

Hàm Long

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

106

Ngô Thì Nhậm

Địa phận quậ n Hoàn Kiếm

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

107

Ngô Văn Sở

Đầu đường

Cuối đường

 70 000

 34 300

 27 300

 23 800

 39 098

 17 764

 14 466

 12 155

 32 582

 14 803

 12 055

 10 129

108

Ngõ Bảo Khánh

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

 31 165

 14 414

 11 846

 9 810

109

Ngõ   Tạm

Thương

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 46 000

 23 920

 19 320

 17 020

 28 049

 14 874

 12 070

 10 454

 23 374

 12 395

 10 058

 8 712

110

Ngõ Trung Yên

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 39 000

 21 060

 17 160

 15 210

 23 798

 13 344

 10 964

 9 774

 19 832

 11 120

 9 137

 8 145

111

Ngõ Huyện

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 54 000

 27 540

 22 140

 19 440

 32 298

 16 150

 13 344

 10 964

 26 915

 13 458

 11 120

 9 137

112

Ngõ Thọ Xương

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 50 000

 25 500

 20 500

 18 000

 30 599

 15 724

 12 834

 10 752

 25 499

 13 103

 10 695

 8 960

113

Ngõ Gạch

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 72 000

 35 280

 28 080

 24 480

 39 948

 18 190

 14 576

 12 409

 33 290

 15 158

 12 147

 10 341

114

Ngõ Hàng Bông

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

115

Ngõ Hàng

Hương

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

 31 165

 14 414

 11 846

 9 810

116

Ngõ Hàng Hành

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

 31 165

 14 414

 11 846

 9 810

117

Ngõ Hội Vũ

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

 31 165

 14 414

 11 846

 9 810

118

Ngõ Phan Chu

Trinh

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

 31 165

 14 414

 11 846

 9 810

119

Ngõ Trạm

Đầu ngõ

Cuối ngõ

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

 24 082

 12 695

 10 312

 8 837

120

Ngõ Tràng Tiền

Phan Chu Trinh

Nguyễn Khắc

Cần

 39 000

 21 060

 17 160

 15 210

 23 798

 13 344

 10 964

 9 774

 19 832

 11 120

 9 137

 8 145

121

Ngõ Tức Mạc

Trần Hưng

Đạo

Cuối ngõ

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

 24 082

 12 695

 10 312

 8 837

122

Ngõ Hàng Cỏ

Trần Hưng

Đạo

Cuối ngõ

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

 24 082

 12 695

 10 312

 8 837

123

Nguyễn Chế

Nghĩa

Đầu đường

Cuối đường

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

 24 082

 12 695

 10 312

 8 837

124

Nguyễn Gia

Thiều

Đầu đường

Cuối đường

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

 33 998

 15 476

 12 254

 10 483

125

Nguyễn Hữu Huân

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

126

Nguyễn Khắc

Cần

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

127

Nguyễn Khiết

Đầu đường

Cuối đường

 28 000

 15 680

 12 880

 11 480

 16 150

 9 859

 8 244

 7 480

 13 458

 8 216

 6 870

 6 233

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

128

Nguyễn Quang Bích

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

129

Nguyễn Siêu

Đầu đường

Cuối đường

 76 000

 37 240

 29 640

 25 840

 41 648

 18 847

 14 789

 12 665

 34 707

 15 706

 12 324

 10 554

130

Nguyễn Thiện

Thuật

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

 

 

Hàng Đậu

Gầm Cầu

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

131

Nguyễn Thiếp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Gầm cầu

Nguyễn Thiện Thuật

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

 33 998

 15 476

 12 254

 10 483

132

Nguyễn Tư Giản

Đầu đường

Cuối đường

 26 000

 14 560

 11 960

 10 660

 14 449

 9 095

 7 734

 6 970

 12 041

 7 579

 6 445

 5 808

133

Nguyễn Văn Tố

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

 31 165

 14 414

 11 846

 9 810

134

Nguyễn Xí

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

135

Nhà Chung

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

136

Nhà Hoả

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

137

Nhà Thờ

Đầu đường

Cuối đường

 112 000

 52 640

 41 440

 35 840

 55 247

 24 862

 19 337

 16 574

 46 039

 20 718

 16 114

 13 812

138

Ô Quan Chưởng

Đầu đường

Cuối đường

 76 000

 37 240

 29 640

 25 840

 41 648

 18 847

 14 789

 12 665

 34 707

 15 706

 12 324

 10 554

139

Phạm Ngũ Lão

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

140

Phạm Sư Mạnh

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

141

Phan Bội Châu

Đầu đường

Cuối đường

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

142

Phan Chu Trinh

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

143

Phan   Đình

Phùng

Điạ phận quậ n Hoàn Kiếm

 102 000

 48 450

 38 250

 33 150

 52 697

 23 713

 18 444

 15 809

 43 914

 19 761

 15 370

 13 174

144

Phan Huy Chú

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

145

Phố Huế

Điạ phận quậ n Hoàn Kiếm

 102 000

 48 450

 38 250

 33 150

 52 697

 23 713

 18 444

 15 809

 43 914

 19 761

 15 370

 13 174

146

Phùng Hưng

Đầu đường

Cuối đường

 76 000

 37 240

 29 640

 25 840

 41 648

 18 847

 14 789

 12 665

 34 707

 15 706

 12 324

 10 554

147

Phủ Doãn

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

148

Phúc Tân

Đầu đường

Cuối đường

 33 000

 18 150

 14 850

 13 200

 18 700

 10 964

 9 180

 8 244

 15 583

 9 137

 7 650

 6 870

149

Quán Sứ

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

150

Quang Trung

Đầu đường

Nguyễn Du

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

151

Tô Tịch

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

152

Tông Đản

Đầu đường

Cuối đường

 84 000

 40 740

 32 340

 28 140

 45 048

 20 272

 15 724

 13 514

 37 540

 16 893

 13 103

 11 262

153

Tống Duy Tân

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

 31 165

 14 414

 11 846

 9 810

154

Tạ Hiền

Đầu đường

Cuối đường

 88 000

 42 680

 33 880

 29 480

 46 747

 21 036

 16 362

 14 024

 38 956

 17 530

 13 635

 11 687

155

Thanh Hà

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

Giá đất ở

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

156

Thanh Yên

Đầu đường

Cuối đường

 30 000

 16 500

 13 500

 12 000

 16 999

 10 200

 8 585

 7 734

 14 166

 8 500

 7 154

 6 445

157

Thợ Nhuộm

Đầu đường

Cuối đường

 84 000

 40 740

 32 340

 28 140

 45 048

 20 272

 15 724

 13 514

 37 540

 16 893

 13 103

 11 262

158

Thuốc Bắc

Đầu đường

Cuối đường

 108 000

 51 300

 40 500

 35 100

 53 548

 24 096

 18 742

 16 064

 44 623

 20 080

 15 618

 13 387

159

Trương Hán Siêu

Địa phận quậ n Hoàn Kiếm

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

 33 998

 15 476

 12 254

 10 483

160

Tràng Thi

Đầu đường

Cuối đường

 110 000

 51 700

 40 700

 35 200

 54 397

 24 479

 19 039

 16 319

 45 331

 20 399

 15 866

 13 599

161

Tràng Tiền

Đầu đường

Cuối đường

 116 000

 54 520

 42 920

 37 120

 55 672

 25 052

 19 486

 16 702

 46 393

 20 877

 16 238

 13 918

162

Trần Bình Trọng

Đầu đường

Nguyễn Du

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

 33 998

 15 476

 12 254

 10 483

163

Trần Hưng Đạo

Trần Khánh

Trần Thánh Tông

 80 000

 38 800

 30 800

 26 800

 43 348

 19 506

 15 172

 13 004

 36 123

 16 255

 12 643

 10 837

Trần Thánh Tông

Lê Duẩn

 102 000

 48 450

 38 250

 33 150

 52 697

 23 713

 18 444

 15 809

 43 914

 19 761

 15 370

 13 174

164

Trần Khánh Dư

Trần Quang

Khải

Trần Hưng

Đạo

 47 000

 24 440

 19 740

 17 390

 28 898

 15 234

 12 374

 10 604

 24 082

 12 695

 10 312

 8 837

165

Trần Nguyên

Hãn

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

166

Trần Nhật Duật

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

 31 165

 14 414

 11 846

 9 810

167

Trần Quang Khải

Đầu đường

Cuối đường

 56 000

 28 560

 22 960

 20 160

 33 149

 16 574

 13 458

 11 191

 27 624

 13 812

 11 215

 9 326

168

Trần Quốc Toản

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

 TT

Tên đường phố

Đoạn đường

 

Giá đất ở

 

Giá đất thương mại, dịch vụ

Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp

Từ

Đến

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

VT1

VT2

VT3

VT4

169

Triệu Quốc Đạt

Đầu đường

Cuối đường

 66 000

 33 000

 26 400

 23 100

 37 398

 17 297

 14 215

 11 772

 31 165

 14 414

 11 846

 9 810

170

Vạn Kiếp

Điạ phận quậ n Hoàn Kiếm

 26 000

 14 560

 11 960

 10 660

 14 449

 9 095

 7 734

 6 970

 12 041

 7 579

 6 445

 5 808

171

Vọng Đức

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

172

Vọng Hà

Đầu đường

Cuối đường

 28 000

 15 680

 12 880

 11 480

 16 150

 9 859

 8 244

 7 480

 13 458

 8 216

 6 870

 6 233

173

Xóm Hạ Hồi

Đầu đường

Cuối đường

 60 000

 30 000

 24 000

 21 000

 34 848

 16 744

 13 769

 11 516

 29 040

 13 953

 11 474

 9 597

174

Yết Kiêu

Trần Hưng

Đạo

Nguyễn Du

 74 000

 36 260

 28 860

 25 160

 40 798

 18 571

 14 705

 12 580

 33 998

 15 476

 12 254

 10 483

175

Yên Thái

Đầu đường

Cuối đường

 54 000

 27 540

 22 140

 19 440

 32 298

 16 150

 13 344

 10 964

 26 915

 13 458

 11 120

 9 137