Bảng giá đất thuộc địa bàn Quận Tây Hồ năm 2015 đến năm 2019 giá đất theo từng khu vực, các phường, tuyến đường thuộc Quận Tây Hồ.
BẢNG SỐ 5
BẢNG GIÁ ĐẤT THUỘC ĐỊA BÀN QUẬN TÂY HỒ
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
1 |
An Dương |
Đầu đường |
Cuối đường |
26 000 |
14 560 |
11 960 |
10 660 |
16 150 |
9 859 |
8 244 |
7 480 |
13 458 |
8 216 |
6 870 |
6 233 |
2 |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) |
Cuối đường ( trong đê ) |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
14 449 |
9 095 |
7 734 |
6 970 |
12 041 |
7 579 |
6 445 |
5 808 |
An Dương Vương (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) |
Cuối đường ( ngoài đê ) |
21 000 |
11 970 |
9 840 |
8 736 |
11 899 |
8 032 |
6 970 |
6 187 |
9 916 |
6 693 |
5 808 |
5 156 |
|
3 |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường ( trong đê) |
Cuối đường ( trong đê ) |
30 000 |
16 500 |
13 500 |
12 000 |
18 700 |
10 964 |
9 180 |
8 244 |
15 583 |
9 137 |
7 650 |
6 870 |
Âu Cơ (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) |
Cuối đường ( ngoài đê ) |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
|
4 |
Dốc Tam Đa |
Đầu đường |
Cuối đường |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
5 |
Đặng Thai Mai |
Xuân Diệu |
Biệt thự Tây Hồ |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
6 |
Đặng Thai Mai kéo dài |
Biệt thự Tây Hồ |
Cuối đường |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
7 |
Đường vào Công viên nước Hồ Tây |
Lạc Long Quân |
Âu Cơ |
28 000 |
15 680 |
12 880 |
11 480 |
16 999 |
10 200 |
8 585 |
7 734 |
14 166 |
8 500 |
7 154 |
6 445 |
8 |
Đường ven Hồ Tây đã được đầu tư hạ tầng |
Vườn hoa Lý Tự Trọng |
Văn Cao |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
9 |
Hoàng Hoa Thám |
Mai Xuân Thưởng |
Dốc Tam Đa |
46 000 |
23 920 |
19 320 |
17 020 |
28 049 |
14 874 |
12 070 |
10 454 |
23 374 |
12 395 |
10 058 |
8 712 |
Dốc Tam Đa |
Đường Bưởi |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
||
10 |
Lạc Long Quân |
Địa phận q uận Tây Hồ |
36 000 |
19 440 |
15 840 |
14 040 |
22 099 |
12 580 |
10 369 |
9 222 |
18 416 |
10 483 |
8 641 |
7 685 |
|
11 |
Mai Xuân Thưởng |
Địa phận q uận Tây Hồ |
54 000 |
27 540 |
22 140 |
19 440 |
32 298 |
16 150 |
13 344 |
10 964 |
26 915 |
13 458 |
11 120 |
9 137 |
|
12 |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (trong đê) |
Cuối đường ( trong đê ) |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
Nghi Tàm (đường gom chân đê) |
Đầu đường (ngoài đê) |
Cuối đường ( ngoài đê ) |
29 000 |
16 240 |
13 340 |
11 890 |
17 849 |
10 625 |
8 924 |
7 990 |
14 874 |
8 854 |
7 437 |
6 658 |
|
13 |
Nguyễn Hoàng Tôn |
Địa phận q uận Tây Hồ |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
14 449 |
9 095 |
7 734 |
6 970 |
12 041 |
7 579 |
6 445 |
5 808 |
|
14 |
Nhật Chiêu |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
15 |
Quảng Bá |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
16 |
Quảng Khánh |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
17 |
Quảng An |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
18 |
Tây Hồ |
Đầu đường |
Cuối đường |
33 000 |
18 150 |
14 850 |
13 200 |
20 399 |
11 729 |
9 732 |
8 670 |
16 999 |
9 774 |
8 110 |
7 225 |
19 |
Thanh Niên |
Địa phận q uận Tây Hồ |
66 000 |
33 000 |
26 400 |
23 100 |
37 398 |
17 297 |
14 215 |
11 772 |
31 165 |
14 414 |
11 846 |
9 810 |
|
20 |
Thượng Thụy |
Đầu đường |
Cuối đường |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
14 449 |
9 095 |
7 734 |
6 970 |
12 041 |
7 579 |
6 445 |
5 808 |
21 |
Phú Gia |
Đầu đường |
Cuối đường |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
14 449 |
9 095 |
7 734 |
6 970 |
12 041 |
7 579 |
6 445 |
5 808 |
TT |
Tên đường phố |
Đoạn đường |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
Từ |
Đến |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
22 |
Phú Thượng |
Đầu đường |
Cuối đường |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
14 449 |
9 095 |
7 734 |
6 970 |
12 041 |
7 579 |
6 445 |
5 808 |
23 |
Phú Xá |
Đầu đường |
Cuối đường |
22 000 |
12 540 |
10 080 |
9 000 |
12 749 |
8 287 |
7 140 |
6 374 |
10 624 |
6 906 |
5 950 |
5 312 |
24 |
Phúc Hoa |
Đầu đường |
Cuối đường |
22 000 |
12 540 |
10 080 |
9 000 |
12 749 |
8 287 |
7 140 |
6 374 |
10 624 |
6 906 |
5 950 |
5 312 |
25 |
Tô Ngọc Vân |
Đầu đường |
Cuối đường |
35 000 |
18 900 |
15 400 |
13 650 |
21 248 |
12 155 |
10 030 |
8 924 |
17 707 |
10 129 |
8 358 |
7 437 |
26 |
Từ Hoa |
Đầu đường |
Cuối đường |
33 000 |
18 150 |
14 850 |
13 200 |
20 399 |
11 729 |
9 732 |
8 670 |
16 999 |
9 774 |
8 110 |
7 225 |
27 |
Thuỵ Khuê |
Đầu đường Thanh Niên |
Dốc Tam Đa |
46 000 |
23 920 |
19 320 |
17 020 |
28 049 |
14 874 |
12 070 |
10 454 |
23 374 |
12 395 |
10 058 |
8 712 |
Dốc Tam Đa |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
||
28 |
Trích Sài |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
29 |
Vệ Hồ |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |
30 |
Võ Chí Công |
Địa bàn q uận Tây Hồ |
36 000 |
19 440 |
15 840 |
14 040 |
22 099 |
12 580 |
10 369 |
9 222 |
18 416 |
10 483 |
8 641 |
7 685 |
|
31 |
Võng Thị |
Đầu đường |
Cuối đường |
25 000 |
14 000 |
11 500 |
10 250 |
14 449 |
9 095 |
7 734 |
6 970 |
12 041 |
7 579 |
6 445 |
5 808 |
32 |
Xuân Diệu |
Đầu đường |
Cuối đường |
42 000 |
22 260 |
18 060 |
15 960 |
25 499 |
14 024 |
11 474 |
10 072 |
21 249 |
11 687 |
9 562 |
8 393 |
33 |
Xuân La |
Đầu đường |
Cuối đường |
23 000 |
13 110 |
10 810 |
9 660 |
13 600 |
8 670 |
7 480 |
6 630 |
11 333 |
7 225 |
6 233 |
5 525 |
34 |
Yên Phụ |
Địa bàn q uận Tây Hồ |
43 000 |
22 790 |
18 490 |
16 340 |
27 199 |
14 620 |
11 879 |
10 327 |
22 666 |
12 183 |
9 899 |
8 606 |
|
35 |
Yên Hoa |
Đầu đường |
Cuối đường |
39 000 |
21 060 |
17 160 |
15 210 |
23 798 |
13 344 |
10 964 |
9 774 |
19 832 |
11 120 |
9 137 |
8 145 |