Bảng giá đất thuộc địa bàn Huyện Thường Tín năm 2015 đến năm 2019 giá đất theo từng khu vực, các phường, tuyến đường thuộc Huyện Thường Tín.
BẢNG SỐ 9
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC HUYỆN THƯỜNG TÍN
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT |
Tên địa phương |
|
Mức giá |
|
Đất ở |
Đất thương mại, dịch vụ |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||
1 |
Xã Duyên Thái |
944 |
655 |
546 |
2 |
Xã Ninh Sở |
944 |
655 |
546 |
3 |
Xã Nhị Khê |
944 |
655 |
546 |
4 |
Xã Văn Bình |
944 |
655 |
546 |
5 |
Xã Hà Hồi |
944 |
655 |
546 |
6 |
Xã Liên Phương |
944 |
655 |
546 |
7 |
Xã Văn Phú |
944 |
655 |
546 |
8 |
Xã Tiền Phong |
826 |
588 |
490 |
9 |
Xã Tô Hiệu |
944 |
655 |
546 |
10 |
Xã Minh Cường |
944 |
655 |
546 |
11 |
Xã Vạn Điểm |
944 |
655 |
546 |
12 |
Xã Hoà Bình |
720 |
504 |
420 |
13 |
Xã Thư Phú |
720 |
504 |
420 |
14 |
Xã Hiền Giang |
720 |
504 |
420 |
15 |
Xã Hồng Vân |
720 |
504 |
420 |
16 |
Xã Tự Nhiên |
720 |
504 |
420 |
17 |
Xã Văn Tự |
720 |
504 |
420 |
18 |
Xã Văn Tảo |
720 |
504 |
420 |
19 |
Xã Thắng Lợi |
720 |
504 |
420 |
20 |
Xã Khánh Hà |
720 |
504 |
420 |
21 |
Xã Quất Động |
826 |
588 |
490 |
22 |
Xã Dũng Tiến |
720 |
504 |
420 |
23 |
Xã Thống Nhất |
600 |
420 |
350 |
24 |
Xã Lê Lợi |
600 |
420 |
350 |
25 |
Xã Chương Dương |
600 |
420 |
350 |
26 |
Xã Nghiêm Xuyên |
600 |
420 |
350 |
27 |
Xã Nguyễn Trãi |
600 |
420 |
350 |
28 |
Xã Tân Minh |
600 |
420 |
350 |
218
BẢNG SỐ 6
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN THƯỜNG TÍN THUỘC HUYỆN THƯỜNG TÍN
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đồng/m2
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
1 |
Quốc Lộ 1A (từ giáp xã Văn Bình đến giáp xã Hà Hồi) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phía đối diện đường tầu |
10 800 |
7 236 |
6 156 |
5 562 |
8 064 |
5 402 |
3 226 |
2 822 |
6 720 |
4 502 |
2 688 |
2 352 |
|
Phía đi qua đường tầu |
7 800 |
5 460 |
4 680 |
4 290 |
5 544 |
4 048 |
3 049 |
2 717 |
4 620 |
3 373 |
2 541 |
2 264 |
2 |
Đường 427a (từ giáp QL 1A đến giáp xã Văn Bình) |
7 800 |
5 460 |
4 680 |
4 290 |
5 544 |
4 048 |
3 049 |
2 717 |
4 620 |
3 373 |
2 541 |
2 264 |
3 |
Đường 427b |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn giáp từ QL1A đến giáp cửa hàng lương thực huyện |
7 800 |
5 460 |
4 680 |
4 290 |
5 544 |
4 048 |
3 049 |
2 717 |
4 620 |
3 373 |
2 541 |
2 264 |
|
Đoạn từ cửa hàng lương thực huyện đến giáp xã Văn Phú |
5 500 |
4 015 |
3 465 |
3 190 |
3 150 |
2 352 |
1 848 |
1 428 |
2 625 |
1 960 |
1 540 |
1 190 |
4 |
Đường giáp UBND huyện Thường Tín đến hết khu tập thể huyện uỷ, UBND huyện |
5 500 |
4 015 |
3 465 |
3 190 |
3 150 |
2 352 |
1 848 |
1 428 |
2 625 |
1 960 |
1 540 |
1 190 |
5 |
Từ giáp đường 427b đến giáp khu Cửa Đình thị trấn Thường Tín |
5 500 |
4 015 |
3 465 |
3 190 |
3 150 |
2 352 |
1 848 |
1 428 |
2 625 |
1 960 |
1 540 |
1 190 |
6 |
Từ Quốc lộ 1A vào khu tập thể trường Cao đẳng Sư phạm Hà Tây |
5 500 |
4 015 |
3 465 |
3 190 |
3 150 |
2 352 |
1 848 |
1 428 |
2 625 |
1 960 |
1 540 |
1 190 |
7 |
Đường vào khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín (Đoạn từ giáp đường 427B đi khu cửa đình thị trấn Thường Tín đến hết khu tập thể trường Trung học phổ thông huyện Thường Tín) |
5 500 |
4 015 |
3 465 |
3 190 |
3 150 |
2 352 |
1 848 |
1 428 |
2 625 |
1 960 |
1 540 |
1 190 |
115
BẢNG SỐ 8
BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN THƯỜNG TÍN
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính:1000đ/m2
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
a |
Quốc lộ |
|
|
|
|
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới
hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
|
|
|
|
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
|
|
|
|
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
1 |
Quốc lộ 1A |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Đoạn từ giáp huyện Thanh Trì đến giáp thị trấn Thường Tín. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
+ Phía đối diện đường tầu |
8 400 |
5 796 |
4 956 |
4 536 |
4 800 |
4 476 |
3 629 |
3 024 |
4 000 |
3 730 |
3 024 |
2 520 |
|||
|
+ Phía đi qua đường tầu |
5 100 |
3 774 |
3 264 |
3 009 |
4 032 |
3 024 |
2 621 |
2 419 |
3 360 |
2 520 |
2 184 |
2 016 |
|||
|
Đoạn từ giáp thị trấn Thường Tín đến giáp xã Quất Động. |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
+ Phía đối diện đường tầu |
8 000 |
5 520 |
4 720 |
4 320 |
4 764 |
4 170 |
3 599 |
2 856 |
3 970 |
3 475 |
2 999 |
2 380 |
|||
|
+ Phía đi qua đường tầu |
5 100 |
3 774 |
3 264 |
3 009 |
4 032 |
3 024 |
2 621 |
2 419 |
3 360 |
2 520 |
2 184 |
2 016 |
|||
|
Đoạn từ giáp xã Hà Hồi đến giáp huyện Phú Xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
+ Phía đối diện đường tầu |
6 400 |
4 544 |
3 904 |
3 584 |
4 423 |
3 557 |
3 070 |
2 826 |
3 686 |
2 964 |
2 558 |
2 355 |
|||
|
+ Phía đi qua đường tầu |
4 500 |
3 375 |
2 925 |
2 700 |
3 528 |
2 646 |
2 293 |
2 117 |
2 940 |
2 205 |
1 911 |
1 764 |
|||
TT |
Tên đường phố |
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
b |
Đường địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Đường 427a |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Đoạn xã Văn Bình, Hà Hồi, Liên Phương, Vân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Tảo (Từ giáp thị trấn Thường Tín đến hết xã Vân Tảo) |
5 500 |
4 015 |
3 465 |
3 190 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè
đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn
|
4 080 |
3 206 |
2 784 |
2 573 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
3 400 |
2 672 |
2 320 |
2 144 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn
|
|
Đoạn xã Thư Phú, Hồng Vân (Từ giáp xã Vân Tảo đến hết xã Hồng Vân) |
4 100 |
3 116 |
2 706 |
2 501 |
2 706 |
2 057 |
1 786 |
1 651 |
2 255 |
1 714 |
1 488 |
1 376 |
|||
3 |
Đường 427b |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Đoạn xã Văn Phú (Từ giáp thị trấn Thường Tín đến hết xã Vân Phú) |
4 500 |
3 375 |
2 925 |
2 700 |
3 528 |
2 646 |
2 293 |
2 117 |
2 940 |
2 205 |
1 911 |
1 764 |
|||
|
Đoạn xã Hoà Bình, Hiền Giang (Từ giáp xã Văn Phú đến giáp huyện Thanh Oai) |
3 400 |
2 618 |
2 278 |
2 108 |
2 268 |
1 746 |
1 475 |
1 384 |
1 890 |
1 455 |
1 229 |
1 153 |
|||
4 |
Đường 429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Đoạn xã Tô Hiệu (từ giáp QL1A đến xã giáp Nghiêm Xuyên) |
4 600 |
3 450 |
2 990 |
2 760 |
3 606 |
2 705 |
2 344 |
2 164 |
3 005 |
2 254 |
1 953 |
1 803 |
|||
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
|
Đoạn xã Nghiêm Xuyên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(từ giáp xã Tô Hiệu đến giáp huyện phú Xuyên) |
3 500 |
2 695 |
2 345 |
2 170 |
|
2 335 |
1 797 |
1 518 |
1 424 |
|
1 946 |
1 498 |
1 265 |
1 187 |
|
|
Đoạn xã Vạn Điểm, Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Cường (từ giáp QL1A đến giáp thị trấn Phú Minh) |
4 600 |
3 450 |
2 990 |
2 760 |
VT4 ngoài 200m
tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
3 606 |
2 705 |
2 344 |
2 164 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
3 005 |
2 254 |
1 953 |
1 803 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
c |
Đường Liên xã |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Đường Quán Gánh - Ninh Sở |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1.1 |
- Đoạn Duyên Thái (từ giáp QL 1A đến giáp QL 1B) |
5 800 |
4 176 |
3 596 |
3 306 |
4 129 |
3 389 |
2 947 |
2 727 |
3 440 |
2 824 |
2 456 |
2 272 |
|||
1.2 |
- Đoạn Ninh Sở (từ giáp QL 1B đến giáp đê Sông Hồng) |
4 200 |
3 192 |
2 772 |
2 562 |
2 772 |
2 107 |
1 830 |
1 691 |
2 310 |
1 756 |
1 525 |
1 409 |
|||
2 |
Đường Nhị Khê, Khánh Hà, Hoà Bình, 427b |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
2.1 |
- Đoạn xã Nhị Khê ( từ giáp QL 1A đến giáp Cầu Vân) |
3 800 |
2 888 |
2 508 |
2 318 |
2 508 |
1 906 |
1 655 |
1 530 |
2 090 |
1 588 |
1 379 |
1 275 |
|||
2.2 |
- Đoạn xã Khánh Hà, Hoà Bình (từ giáp Cầu Vân đến UBND xã Hoà Bình) |
2 900 |
2 262 |
1 972 |
1 827 |
1 534 |
1 181 |
1 028 |
952 |
1 278 |
984 |
856 |
793 |
|||
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
2.3 |
- Đoạn Hoà Bình - 427 b (từ giáp UBND xã Hoà Bình đến giáp đường 427b) |
2 700 |
2 133 |
1 863 |
1 728 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn
|
1 428 |
1 114 |
971 |
900 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
1 190 |
928 |
809 |
750 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn
|
3 |
Đường Văn Phú, Tiền Phong, Nguyễn Trãi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
3.1 |
- Đoạn qua xã Văn Phú (từ giáp đường 427b đến giáp đê Sông Nhuệ) |
3 400 |
2 618 |
2 278 |
2 108 |
2 268 |
1 746 |
1 475 |
1 384 |
1 890 |
1 455 |
1 229 |
1 153 |
|||
3.2 |
- Đoạn qua xã Tiền Phong (từ giáp đê Sông Nhuệ đến UBND xã Tiền Phong) |
2 700 |
2 133 |
1 863 |
1 728 |
1 428 |
1 114 |
971 |
900 |
1 190 |
928 |
809 |
750 |
|||
3.3 |
- Đoạn qua xã Nguyễn Trãi (từ giáp cầu Xém đến UBND xã Nguyễn Trãi) |
2 200 |
1 760 |
1 540 |
1 430 |
1 176 |
953 |
847 |
794 |
980 |
794 |
706 |
662 |
|||
4 |
Đường qua các xã Thắng Lợi, Lê Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
4.1 |
- Đoạn qua xã Thắng Lợi (từ giáp QL 1A đến giáp QL 1B) |
4 600 |
3 450 |
2 990 |
2 760 |
3 606 |
2 705 |
2 344 |
2 164 |
3 005 |
2 254 |
1 953 |
1 803 |
|||
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
4.2 |
- Đoạn qua xã Lê Lợi ( từ giáp QL 1B đến giáp đê Sông Hồng), |
3 500 |
2 695 |
2 345 |
2 170 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
2 335 |
1 797 |
1 518 |
1 424 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
1 946 |
1 498 |
1 265 |
1 187 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu
dân cư nông thôn |
5 |
Đường qua các xã Thắng Lợi, Dũng Tiến (từ giáp Ql 1A qua UBND xã Dũng Tiến 200m) |
3 400 |
2 618 |
2 278 |
2 108 |
2 268 |
1 746 |
1 475 |
1 384 |
1 890 |
1 455 |
1 229 |
1 153 |
|||
6 |
Đường liên xã Vân TảoNinh Sở: Đoạn từ giáp đường 427b xã Vân Tảo đi qua UBND xã Ninh Sở đến giáp xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì |
3 200 |
2 496 |
2 176 |
2 016 |
1 692 |
1 303 |
1 134 |
1 050 |
1 410 |
1 086 |
945 |
875 |
|||
7 |
Đường Tía - Dấp (qua các xã Tô Hiệu - Thống nhất) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
7.1 |
- Đoạn qua xã Tô Hiệu (từ giáp QL 1A đến giáp xã Thống Nhất) |
5 800 |
4 176 |
3 596 |
3 306 |
4 129 |
3 389 |
2 947 |
2 727 |
3 440 |
2 824 |
2 456 |
2 272 |
|||
7.2 |
- Đoạn qua xã Thống Nhất (từ giáp xã Tô Hiệu đến giáp đê Sông Hồng) |
4 200 |
3 192 |
2 772 |
2 562 |
2 772 |
2 107 |
1 830 |
1 691 |
2 310 |
1 756 |
1 525 |
1 409 |
Ghi chú: Giá đất tại các vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề.