Bảng giá đất thuộc địa bàn Huyện Thanh Oai năm 2015 giá đất theo từng khu vực, các phường, tuyến đường thuộc Huyện Thanh Oai.
BẢNG 9
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC HUYỆN THANH OAI
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT |
Tên địa phương |
|
Mức giá |
|
Đất ở |
Đất thương mại, dịch vụ |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||
1 |
Xã Bình Minh |
944 |
714 |
595 |
2 |
Xã Dân Hoà |
826 |
647 |
539 |
3 |
Xã Thanh Mai |
720 |
512 |
427 |
4 |
Xã Kim Thư |
720 |
512 |
427 |
5 |
Xã Phương Trung |
720 |
512 |
427 |
6 |
Xã Hồng Dương |
720 |
512 |
427 |
7 |
Xã Tam Hưng |
720 |
512 |
427 |
8 |
Xã Thanh Thuỳ |
720 |
512 |
427 |
9 |
Xã Cao Dương |
720 |
512 |
427 |
10 |
Xã Thanh Cao |
720 |
512 |
427 |
11 |
Xã Thanh Văn |
660 |
462 |
385 |
12 |
Xã Đỗ Động |
660 |
462 |
385 |
13 |
Xã Mỹ Hưng |
720 |
512 |
427 |
14 |
Xã Kim An |
660 |
462 |
385 |
15 |
Xã Xuân Dương |
660 |
462 |
385 |
16 |
Xã Liên Châu |
660 |
462 |
385 |
17 |
Xã Tân Ước |
660 |
462 |
385 |
216
BẢNG SỐ 6
BẢNG GIÁ ĐẤT TẠI THỊ TRẤN KIM BÀI THUỘC HUYỆN THANH OAI
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đồng/m2
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
|
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
||
1 |
Đường quốc lộ 21B qua địa phận thị trấn |
7 000 |
4 900 |
4 200 |
3 850 |
5 544 |
4 048 |
3 049 |
2 717 |
4 620 |
3 373 |
2 541 |
2 264 |
2 |
Đường vào bệnh viện huyện Thanh Oai: Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến Bênh viện huyện Thanh Oai |
5 100 |
3 774 |
3 264 |
3 009 |
3 192 |
2 426 |
2 011 |
1 756 |
2 660 |
2 022 |
1 676 |
1 463 |
3 |
Đường vào thôn Cát Động: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến đường vào thôn Cát Động |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
2 856 |
2 185 |
1 856 |
1 714 |
2 380 |
1 821 |
1 547 |
1 428 |
|
Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến đê sông Đáy |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
2 856 |
2 185 |
1 856 |
1 714 |
2 380 |
1 821 |
1 547 |
1 428 |
4 |
Đường vào thôn Kim Bài: Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến đê sông Đáy |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
2 856 |
2 185 |
1 856 |
1 714 |
2 380 |
1 821 |
1 547 |
1 428 |
5 |
Đường vào xóm lẻ Kim Lâm: Đoạn từ giáp Quốc lộ 21B đến xóm lẻ Kim Lâm |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
2 856 |
2 185 |
1 856 |
1 714 |
2 380 |
1 821 |
1 547 |
1 428 |
6 |
Đường vào thôn Kim Lâm: Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn từ Tượng đài Liệt sỹ của huyện đến thôn Kim Lâm |
5 100 |
3 774 |
3 264 |
3 009 |
3 192 |
2 426 |
2 011 |
1 756 |
2 660 |
2 022 |
1 676 |
1 463 |
7 |
Đường vào thôn Kim Lâm: Từ giáp Quốc lộ 21B đoạn qua nhà Văn hóa thôn Kim Lâm đến thôn Kim Lâm |
5 000 |
3 700 |
3 200 |
2 950 |
2 856 |
2 185 |
1 856 |
1 714 |
2 380 |
1 821 |
1 547 |
1 428 |
112
BẢNG SỐ 8
BẢNG GIÁ ĐẤT VEN TRỤC ĐẦU MỐI GIAO THÔNG CHÍNH THUỘC HUYỆN THANH OAI
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
a |
Quốc lộ |
|
|
|
|
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
|
|
|
|
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
|
|
|
|
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
1 |
Quốc lộ 21B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1.1 |
Đoạn giáp xã Bích Hòa đến giáp Thị trấn Kim Bài |
6 600 |
4 686 |
4 026 |
3 696 |
5 040 |
3 175 |
2 218 |
1 814 |
4 200 |
2 646 |
1 848 |
1 512 |
|||
1.2 |
Đoạn giáp thị trấn Kim Bài đến hết địa phận xã Hồng Dương |
5 300 |
3 869 |
3 339 |
3 074 |
4 047 |
2 622 |
1 839 |
1 509 |
3 373 |
2 185 |
1 533 |
1 258 |
|||
b |
Đường tỉnh lộ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
1 |
Đường 427: Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến hết địa phận xã Thanh Thuỳ. |
4 900 |
3 626 |
3 136 |
2 891 |
3 192 |
1 996 |
1 675 |
1 345 |
2 660 |
1 664 |
1 395 |
1 121 |
|||
2 |
Đường 429 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
|
Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến hết xã Dân Hòa (Phố Vác) |
3 900 |
2 964 |
2 574 |
2 379 |
2 541 |
1 632 |
1 374 |
1 107 |
2 117 |
1 360 |
1 145 |
923 |
|||
|
Đoạn giáp xã Dân Hòa đến Dốc Mọc xã Cao Dương |
2 800 |
2 184 |
1 904 |
1 764 |
1 824 |
1 202 |
1 017 |
821 |
1 520 |
1 002 |
847 |
684 |
|||
|
Đoạn giáp dốc Mọc xã Cao Dương đến hết địa phận xã Xuân Dương |
2 200 |
1 760 |
1 540 |
1 430 |
1 433 |
969 |
822 |
666 |
1 194 |
807 |
685 |
555 |
|||
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
c |
Đường địa phương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
Đường Thanh Cao - Cao Viên: Đoạn từ đình Thượng Thanh xã Thanh Cao đến giáp xã Cao Viên |
2 300 |
1 817 |
1 587 |
1 472 |
1 498 |
1 000 |
847 |
685 |
1 249 |
834 |
706 |
571 |
|||
|
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
2 |
Đoạn giáp tỉnh lộ 427 đến hết xã Tam Hưng |
3 700 |
2 849 |
2 479 |
2 294 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
2 410 |
1 569 |
1 324 |
1 068 |
|
2 009 |
1 307 |
1 103 |
890 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
Đường Tam Hưng - Mỹ Hưng: Đoạn giáp xã Tam Hưng đến thôn Quang Minh, xã Mỹ Hưng |
2 800 |
2 184 |
1 904 |
1 764 |
1 824 |
1 202 |
1 017 |
821 |
1 520 |
1 002 |
847 |
684 |
||||
3 |
Đường trục xã Thanh Cao: Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến hết Đình Thượng Thanh |
4 700 |
3 478 |
3 008 |
2 773 |
3 062 |
1 915 |
1 606 |
1 291 |
2 552 |
1 596 |
1 338 |
1 075 |
|||
Đường trục xã Thanh Cao: Từ giáp Đình Thượng Thanh đến đê sông Đáy |
3 400 |
2 618 |
2 278 |
2 108 |
2 215 |
1 441 |
1 216 |
981 |
1 846 |
1 201 |
1 014 |
818 |
||||
4 |
Đường Hồng Dương - Liên Châu: Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến hết xã Hồng Dương |
3 900 |
2 964 |
2 574 |
2 379 |
2 541 |
1 632 |
1 374 |
1 107 |
2 117 |
1 360 |
1 145 |
923 |
|||
Đường Hồng Dương - Liên Châu: Đoạn giáp xã Hồng Dương đến Trụ sở UBND xã Liên Châu. |
3 100 |
2 418 |
2 108 |
1 953 |
2 020 |
1 331 |
1 126 |
909 |
1 683 |
1 109 |
938 |
757 |
||||
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
5 |
Đường Liên Châu - Tân Ước: Đoạn từ trụ sở UBND xã Liên Châu đến giáp đường trục Vác Thanh Văn. |
2 400 |
1 896 |
1 656 |
1 536 |
1 564 |
1 044 |
884 |
715 |
1 303 |
870 |
737 |
596 |
|||
|
Đường Vác - Thanh Văn: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|||
6 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến hết xã Dân Hòa. |
3 900 |
2 964 |
2 574 |
2 379 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
2 541 |
1 632 |
1 374 |
1 107 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
2 117 |
1 360 |
1 145 |
923 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
Đường Vác - Thanh Văn: Đoạn giáp xã Dân Hòa đến hết xã Tân Ước. |
3 100 |
2 418 |
2 108 |
1 953 |
2 020 |
1 331 |
1 126 |
909 |
1 683 |
1 109 |
938 |
757 |
||||
Đường Vác - Thanh Văn: Đoạn giáp xã Tân Ước đến giáp tỉnh lộ 427. |
2 400 |
1 896 |
1 656 |
1 536 |
1 564 |
1 044 |
884 |
715 |
1 303 |
870 |
737 |
596 |
||||
7 |
Đường Kim Bài - Đỗ Động: Đoạn giáp thị trấn Kim Bài đến hết Trường PTTH Thanh Oai A |
2 400 |
1 896 |
1 656 |
1 536 |
1 564 |
1 044 |
884 |
715 |
1 303 |
870 |
737 |
596 |
|||
Đường Kim Bài - Đỗ Động: Đoạn giáp Trường PTTH Thanh Oai A đến đường Đỗ Động đi Thanh Văn. |
1 900 |
1 520 |
1 330 |
1 235 |
1 238 |
837 |
710 |
575 |
1 032 |
697 |
592 |
479 |
||||
Đường Kim Bài - Đỗ Động: Đoạn giáp đường Đỗ Động đi Thanh Văn. đến quán Cháo, thôn đồng Giã, xã Đỗ Động. |
1 500 |
1 215 |
1 065 |
990 |
977 |
669 |
569 |
461 |
814 |
557 |
474 |
384 |
||||
8 |
Đường Đìa Muỗi: Đoạn giáp thị trấn Kim Bài đến giáp tỉnh lộ 427. |
3 900 |
2 964 |
2 574 |
2 379 |
2 541 |
1 632 |
1 374 |
1 107 |
2 117 |
1 360 |
1 145 |
923 |
|||
TT |
Tên đường phố |
|
Giá đất ở |
Giá đất thương mại, dịch vụ |
Giá đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
|||||||||||
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200m |
VT1 |
VT2 |
VT3 |
VT4 |
Ngoài 200 m |
||
|
Đường trục xã Hồng Dương: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 |
Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến hết ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ |
4 900 |
3 626 |
3 136 |
2 891 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
3 192 |
1 996 |
1 675 |
1 345 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
2 660 |
1 664 |
1 395 |
1 121 |
VT4 ngoài 200m tính từ chỉ giới hè đường, theo giá đất khu dân cư nông thôn |
Đường trục xã Hồng Dương: Đoạn giáp ngã ba thôn Đỗ Động - Mạch Kỳ đến đầu đường rẽ đi thôn Phương Nhị. |
3 000 |
2 340 |
2 040 |
1 890 |
1 954 |
1 288 |
1 089 |
880 |
1 629 |
1 074 |
908 |
733 |
||||
10 |
Đường trục xã Tam Hưng: Đoạn giáp tỉnh lộ 427 đến trụ sở UBND xã Tam Hưng. |
3 700 |
2 849 |
2 479 |
2 294 |
2 410 |
1 569 |
1 324 |
1 068 |
2 009 |
1 307 |
1 103 |
890 |
|||
11 |
Đường trục xã Bình Minh: Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến chợ mới thôn Minh Kha.(rộng 3m) |
4 100 |
3 116 |
2 706 |
2 501 |
2 671 |
1 716 |
1 445 |
1 164 |
2 226 |
1 430 |
1 204 |
970 |
|||
12 |
Đường trục xã Phương Trung: Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến đê sông Đáy. |
4 700 |
3 478 |
3 008 |
2 773 |
3 062 |
1 915 |
1 606 |
1 291 |
2 552 |
1 596 |
1 338 |
1 075 |
|||
13 |
Đường trục xã Thanh Mai: Đoạn giáp Quốc lộ 21B đến hết UBND xã Thanh Mai |
4 700 |
3 478 |
3 008 |
2 773 |
3 062 |
1 915 |
1 606 |
1 291 |
2 552 |
1 596 |
1 338 |
1 075 |
|||
Đường trục xã Thanh Mai: Đoạn giáp UBND xã Thanh Mai đến đê sông Đáy. |
3 500 |
2 695 |
2 345 |
2 170 |
2 280 |
1 484 |
1 252 |
1 010 |
1 900 |
1 236 |
1 043 |
842 |
Ghi chú: Giá đất tại các vị trí 4 theo bảng giá trên đây nhưng không thấp hơn giá đất khu dân cư nông thôn liền kề.