Bảng giá đất thuộc địa bàn Huyện Gia Lâm năm 2015 đến năm 2019 giá đất theo từng khu vực, các phường, tuyến đường thuộc Huyện Gia Lâm.
BẢNG SỐ 9
BẢNG GIÁ ĐẤT KHU DÂN CƯ NÔNG THÔN THUỘC HUYỆN GIA LÂM
( Kèm theo Quyết định số: 96/2014/QĐ-UBND ngày 29/12/2014 của UBND Thành phố Hà Nội )
Đơn vị tính: 1000đ/m2
TT |
Tên địa phương |
|
Mức giá |
|
Đất ở |
Đất thương mại, dịch vụ |
Đất sản xuất kinh doanh phi nông nghiệp |
||
1 |
Xã Yên Viên |
2 500 |
1 428 |
1 190 |
2 |
Xã Ninh Hiệp |
2 500 |
1 428 |
1 190 |
3 |
Xã Dương Xá |
2 500 |
1 176 |
980 |
4 |
Xã Phú Thị |
2 500 |
1 176 |
980 |
5 |
Xã Yên Thường |
2 500 |
1 176 |
980 |
6 |
Xã Đình Xuyên |
1 870 |
924 |
770 |
7 |
Xã Dương Hà |
1 870 |
924 |
770 |
8 |
Xã Kiêu Kỵ |
1 870 |
924 |
770 |
9 |
Xã Đa Tốn |
1 870 |
924 |
770 |
10 |
Xã Đặng Xá |
1 870 |
924 |
770 |
11 |
Xã Bát Tràng |
2 500 |
1 428 |
1 190 |
12 |
Xã Phù Đổng |
1 539 |
832 |
693 |
13 |
Xã Trung Mầu |
1 125 |
756 |
630 |
14 |
Xã Dương Quang |
1 125 |
756 |
630 |
15 |
Xã Kim Sơn |
1 870 |
924 |
770 |
16 |
Xã Lệ Chi |
1 125 |
756 |
630 |
17 |
Xã Kim Lan |
1 539 |
832 |
693 |
18 |
Xã Văn Đức |
1 125 |
756 |
630 |
206